Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó nghe


[khó nghe]
Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble.
Nói nhỠquá khó nghe
He speaks too softy so he is hard to understand.
Unpalatable, unacceptable.
Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm
His arguments are quite unacceptable.



Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble
Nói nhỠquá khó nghe He speaks too softy so he is hard to understand
Unpalatable, unacceptable
Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm His arguments are quite unacceptable


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.